Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:37 - 19:213h 44min JPY 4.260 Đổi tàu 2 lần15:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ16:141 StopsNozomiNozomi 29 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
16:30Walk252m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F31番のりば
16:415 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Int'l Terminal, Hasami, Arita SaseboJPY 1.890 1h 54minHakata Bus Terminal Đến Hasami-Arita IC Bảng giờ- Hasami-Arita IC
- 波佐見有田インター
- Trạm Xe buýt
18:35Walk3.8km 46min -
215:37 - 19:434h 6min JPY 5.820 Đổi tàu 4 lần15:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ16:053 StopsSonicSonic 38 đến Hakata Sân ga: 444minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 17:145 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 47 đến Sasebo Sân ga: 453minJPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.700 Toa Xanh 18:10- Mikawachi
- 三河内
- Ga
19:18Walk69m 3min- Mikawachi Eki-mae
- 三川内駅前
- Trạm Xe buýt
19:2520 Stops西肥自動車 嬉野・波佐見線西肥バス [E1] đến Ureshino Bus CenterJPY 480 18minMikawachi Eki-mae Đến Uchinomi (Nagasaki) Bảng giờ- Uchinomi (Nagasaki)
- 内海(長崎県)
- Trạm Xe buýt
19:43Walk57m 0min -
315:37 - 19:434h 6min JPY 5.820 Đổi tàu 5 lần15:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ16:053 StopsSonicSonic 38 đến Hakata Sân ga: 444minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 17:043 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hainuzuka Sân ga: 618minHakata Đến Futsukaichi Bảng giờ17:274 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 47 đến Sasebo40minJPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.700 Toa Xanh 18:10- Mikawachi
- 三河内
- Ga
19:18Walk69m 3min- Mikawachi Eki-mae
- 三川内駅前
- Trạm Xe buýt
19:2520 Stops西肥自動車 嬉野・波佐見線西肥バス [E1] đến Ureshino Bus CenterJPY 480 18minMikawachi Eki-mae Đến Uchinomi (Nagasaki) Bảng giờ- Uchinomi (Nagasaki)
- 内海(長崎県)
- Trạm Xe buýt
19:43Walk57m 0min -
415:37 - 20:395h 2min JPY 4.500 Đổi tàu 3 lần15:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ15:4829 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Minamifukuoka Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 46minMoji Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
17:34Walk252m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F31番のりば
17:416 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Limited Exp. Sasebo Hasami, Arita Saza Bus CenterJPY 2.310 2h 13minHakata Bus Terminal Đến Oroshihonmachi-iriguchi Bảng giờ- Oroshihonmachi-iriguchi
- 卸本町入口
- Trạm Xe buýt
19:54Walk115m 4min- Oroshihonmachi-iriguchi
- 卸本町入口
- Trạm Xe buýt
20:0631 Stops西肥自動車 嬉野・波佐見線西肥バス [E1] đến Ureshino Bus CenterJPY 690 33minOroshihonmachi-iriguchi Đến Uchinomi (Nagasaki) Bảng giờ- Uchinomi (Nagasaki)
- 内海(長崎県)
- Trạm Xe buýt
20:39Walk57m 0min -
515:27 - 17:492h 22min JPY 61.480
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.