Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 白山陶器總社陳列室

Xuất phát lúc
15:27 05/01, 2024
  1. 1
    15:37 - 19:21
    3h 44min JPY 4.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:30
    16:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    16:41
    18:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:21
  2. 2
    15:37 - 19:43
    4h 6min JPY 5.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:07
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:18
    Mikawachi
    三河内
    Ga
    19:18
    19:21
    Mikawachi Eki-mae
    三川内駅前
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:43
    Uchinomi (Nagasaki)
    内海(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:43
  3. 3
    15:37 - 19:43
    4h 6min JPY 5.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:22
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:07
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:18
    Mikawachi
    三河内
    Ga
    19:18
    19:21
    Mikawachi Eki-mae
    三川内駅前
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:43
    Uchinomi (Nagasaki)
    内海(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:43
  4. 4
    15:37 - 20:39
    5h 2min JPY 4.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:44
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:34
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    17:34
    17:40
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    17:41
    19:54
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:39
    Uchinomi (Nagasaki)
    内海(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:39
  5. 5
    15:27 - 17:49
    2h 22min JPY 61.480
    cancel cancel
    下關
    下関
    15:27
    17:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.