Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 菊池觀光物產館

Xuất phát lúc
08:56 05/01, 2024
  1. 1
    09:33 - 12:28
    2h 55min JPY 8.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:52
    10:57
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:59
    12:25
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
  2. 2
    09:06 - 12:29
    3h 23min JPY 8.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    11:28
    11:30
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:26
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:29
  3. 3
    08:57 - 13:29
    4h 32min JPY 5.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:04
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:04
    10:10
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    10:10
    11:30
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:53
    Kamoto Shoko-mae
    鹿本商工前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:26
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:29
  4. 4
    09:06 - 13:58
    4h 52min JPY 4.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:52
    10:58
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:00
    12:17
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:21
    Matsunomoto (Koshi)
    松の本(合志市)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:36
    Kuroishibaru Oil Yoko
    黒石原石油横
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:39
    Minami Shogakko Mae (Kumamoto)
    南小学校前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:55
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:58
  5. 5
    08:56 - 11:28
    2h 32min JPY 61.400
    cancel cancel
    下關
    下関
    08:56
    11:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.