Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:15 - 15:473h 32min JPY 8.270 Đổi tàu 3 lần12:151 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:434 StopsSakuraSakura 551 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1156minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.450 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.020 Toa Xanh 13:4713 StopsJR Hohi Main Lineđến Miyaji Sân ga: 2JPY 4.290 1h 18minKumamoto Đến Tateno(Kumamoto) Bảng giờ15:097 StopsMinami-aso Railwayđến TakamoriJPY 460 27minTateno(Kumamoto) Đến Minamiaso-Shirakawasuigen Bảng giờ- Minamiaso-Shirakawasuigen
- 南阿蘇白川水源
- Ga
15:36Walk762m 11min -
212:15 - 15:473h 32min JPY 8.270 Đổi tàu 4 lần12:151 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:434 StopsSakuraSakura 551 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1156minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.450 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.020 Toa Xanh 14:1014:5015:097 StopsMinami-aso Railwayđến TakamoriJPY 460 27minTateno(Kumamoto) Đến Minamiaso-Shirakawasuigen Bảng giờ- Minamiaso-Shirakawasuigen
- 南阿蘇白川水源
- Ga
15:36Walk762m 11min -
313:11 - 18:135h 2min JPY 4.760 Đổi tàu 5 lần13:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:4419 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hainuzuka Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 14minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
14:58Walk307m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
15:202 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.400 1h 20minHakata Bus Terminal Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
16:40Walk491m 9min16:5917:1617:367 StopsMinami-aso Railwayđến TakamoriJPY 460 26minTateno(Kumamoto) Đến Minamiaso-Shirakawasuigen Bảng giờ- Minamiaso-Shirakawasuigen
- 南阿蘇白川水源
- Ga
18:02Walk762m 11min -
413:29 - 18:375h 8min JPY 5.080 Đổi tàu 3 lần13:291 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)8minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:0723 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Tosu Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 16minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
15:23Walk307m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
15:403 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Super Express Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.500 1h 29minHakata Bus Terminal Đến Mashiki IC-Guchi Bảng giờ- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
17:09Walk6m 4min- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
17:2418 Stops産交バス [快速]たかもり号đến Takamori-chuoJPY 1.080 1h 7minMashiki IC-Guchi Đến Shirakawa Suigen Iriguchi Bảng giờ- Shirakawa Suigen Iriguchi
- 白川水源入口
- Trạm Xe buýt
18:31Walk444m 6min -
511:46 - 14:543h 8min JPY 73.160
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.