Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → JA อาชิกิตะชุนางิมิตรภาพโนะ

Xuất phát lúc
21:30 04/30, 2024
  1. 1
    21:44 - 06:50
    9h 6min JPY 8.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    00:20
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:42
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    06:42
    06:50
  2. 2
    22:01 - 07:43
    9h 42min JPY 8.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:49
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:37
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:35
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    07:35
    07:43
  3. 3
    23:55 - 08:10
    8h 15min JPY 8.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:56
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    07:56
    08:01
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:09
    Tsunagi Onsen-mae
    つなぎ温泉前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:10
  4. 4
    23:55 - 08:10
    8h 15min JPY 8.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:56
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    07:56
    08:01
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:09
    Tsunagi Onsen-mae
    つなぎ温泉前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:10
  5. 5
    21:30 - 00:50
    3h 20min JPY 87.960
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    21:30
    00:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.