Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 히토요시 성터

Xuất phát lúc
23:36 05/01, 2024
  1. 1
    23:55 - 08:59
    9h 4min JPY 8.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:33
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:59
  2. 2
    23:55 - 08:59
    9h 4min JPY 8.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:33
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:59
  3. 3
    07:15 - 10:32
    3h 17min JPY 10.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:38
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:27
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:32
  4. 4
    23:55 - 10:32
    10h 37min JPY 6.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:15
    06:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:45
    09:22
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:27
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:32
  5. 5
    23:36 - 02:50
    3h 14min JPY 106.520
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    23:36
    02:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.