Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Megane Ichiba Phoenix Garden Ukinojo

Xuất phát lúc
01:06 05/02, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:37
    4h 22min JPY 13.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:13
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:17
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    11:22
    11:29
    Gongencho
    権現町
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:37
  2. 2
    07:15 - 11:38
    4h 23min JPY 13.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:13
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:17
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    11:22
    11:31
    Ukinojo
    浮之城
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:38
  3. 3
    08:57 - 11:55
    2h 58min JPY 27.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:35
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    11:35
    11:55
  4. 4
    06:16 - 11:57
    5h 41min JPY 9.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:31
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:37
    11:41
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    11:45
    11:48
    Aobadori (Miyazaki)
    青葉通(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:57
  5. 5
    01:06 - 05:48
    4h 42min JPY 131.400
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:06
    05:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.