Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 青島高爾夫球倶樂部

Xuất phát lúc
05:38 04/28, 2024
  1. 1
    08:30 - 12:03
    3h 33min JPY 24.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:43
    Aoshima
    青島
    Ga
    West Exit
    11:43
    12:03
  2. 2
    07:15 - 12:03
    4h 48min JPY 13.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:15
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:43
    Aoshima
    青島
    Ga
    West Exit
    11:43
    12:03
  3. 3
    07:06 - 12:03
    4h 57min JPY 12.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:15
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:43
    Aoshima
    青島
    Ga
    West Exit
    11:43
    12:03
  4. 4
    06:16 - 13:18
    7h 2min JPY 9.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:31
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:58
    Aoshima
    青島
    Ga
    West Exit
    12:58
    13:18
  5. 5
    05:38 - 10:11
    4h 33min JPY 125.800
    cancel cancel
    下關
    下関
    05:38
    10:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.