Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Naha City Traditional Arts and Crafts Center

Xuất phát lúc
21:10 04/27, 2024
  1. 1
    23:55 - 09:18
    9h 23min JPY 41.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:11
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    09:11
    09:18
  2. 2
    21:44 - 09:18
    11h 34min JPY 41.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    23:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:11
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    09:11
    09:18
  3. 3
    21:11 - 09:36
    12h 25min JPY 36.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:18
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    23:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:55
    09:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:33
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
  4. 4
    06:33 - 10:11
    3h 38min JPY 24.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:45
    09:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:08
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
  5. 5
    21:10 - 06:14
    33h 4min JPY 370.120
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    21:10
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.