Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → Kondoi海滩

Xuất phát lúc
20:24 05/01, 2024
  1. 1
    23:55 - 12:16
    12h 21min JPY 65.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:35
    10:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:30
    11:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    11:47
    12:16
  2. 2
    23:55 - 13:01
    13h 6min JPY 65.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:35
    10:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:30
    11:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    11:47
    11:50
    Taketomi Higashiko
    竹富東港
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
    Kondoi Beach
    コンドイビーチ
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
  3. 3
    20:58 - 13:01
    16h 3min JPY 65.440 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:23
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:30
    11:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    11:47
    11:50
    Taketomi Higashiko
    竹富東港
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
    Kondoi Beach
    コンドイビーチ
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
  4. 4
    20:58 - 13:01
    16h 3min JPY 66.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    00:07
    00:09
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:30
    11:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    11:47
    11:50
    Taketomi Higashiko
    竹富東港
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
    Kondoi Beach
    コンドイビーチ
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.