Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오카야마 → 스즈 토쿠

Xuất phát lúc
12:18 05/12, 2024
  1. 1
    12:20 - 18:22
    6h 2min JPY 27.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:58
    18:04
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:07
    18:17
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:22
  2. 2
    12:20 - 18:24
    6h 4min JPY 27.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:58
    18:04
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:10
    18:22
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:24
  3. 3
    14:40 - 19:35
    4h 55min JPY 51.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:28
    15:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:13
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:20
    19:30
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    アレヴェール13
    19:30
    19:35
  4. 4
    13:10 - 19:44
    6h 34min JPY 48.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:39
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    15:21
    15:26
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:13
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:30
    19:42
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:44
  5. 5
    12:18 - 02:00
    13h 42min JPY 414.500
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    12:18
    02:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.