Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오카야마 → 유테루메 다니가와

Xuất phát lúc
15:22 05/01, 2024
  1. 1
    15:58 - 22:14
    6h 16min JPY 20.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:35
    Minakami
    水上
    Ga
    21:35
    22:14
  2. 2
    16:20 - 23:40
    7h 20min JPY 17.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:18
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    22:05
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:01
    Minakami
    水上
    Ga
    23:01
    23:40
  3. 3
    15:45 - 23:40
    7h 55min JPY 41.430 IC JPY 41.429 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    West Exit
    15:45
    15:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    15:50
    16:20
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:22
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:18
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    22:05
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:01
    Minakami
    水上
    Ga
    23:01
    23:40
  4. 4
    15:36 - 23:40
    8h 4min JPY 17.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    19:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:18
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    22:05
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:01
    Minakami
    水上
    Ga
    23:01
    23:40
  5. 5
    15:22 - 00:16
    8h 54min JPY 255.900
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    15:22
    00:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.