Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Okayama → YOSHINOYA 140 Gosen Chichibu

Xuất phát lúc
07:55 04/28, 2024
  1. 1
    07:58 - 13:58
    6h 0min JPY 17.400 IC JPY 17.396 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:32
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:32
    13:58
  2. 2
    08:25 - 14:11
    5h 46min JPY 45.770 IC JPY 45.755 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    08:25
    08:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    08:30
    09:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:47
    13:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:55
    14:00
    Unicus Mae
    ウニクス前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:11
  3. 3
    08:20 - 14:11
    5h 51min JPY 18.370 IC JPY 18.352 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    11:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:21
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    12:35
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:47
    13:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:55
    14:00
    Unicus Mae
    ウニクス前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:11
  4. 4
    07:58 - 14:11
    6h 13min JPY 17.580 IC JPY 17.574 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:32
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:32
    13:35
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:55
    14:00
    Unicus Mae
    ウニクス前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:11
  5. 5
    07:55 - 16:31
    8h 36min JPY 237.400
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    07:55
    16:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.