Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

冈山 → 丹后Jersey牧场

Xuất phát lúc
20:22 04/30, 2024
  1. 1
    20:53 - 06:53
    10h 0min JPY 11.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    21:24
    21:28
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:47
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    21:47
    21:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:12
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    23:50
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    06:12
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:36
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    06:36
    06:53
  2. 2
    20:32 - 06:53
    10h 21min JPY 5.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:50
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:49
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:22
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:36
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    06:36
    06:53
  3. 3
    20:32 - 06:53
    10h 21min JPY 10.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:12
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    23:50
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    06:12
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:36
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    06:36
    06:53
  4. 4
    21:50 - 08:05
    10h 15min JPY 3.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:17
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:50
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:48
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    07:48
    08:05
  5. 5
    20:22 - 23:21
    2h 59min JPY 71.800
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    20:22
    23:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.