Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

冈山 → 今西酒造株式会社

Xuất phát lúc
19:34 05/05, 2024
  1. 1
    19:42 - 22:09
    2h 27min JPY 7.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:56
    21:03
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    21:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:49
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    21:49
    22:09
  2. 2
    20:05 - 22:24
    2h 19min JPY 7.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:17
    21:24
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:14
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:20
    Miwa
    三輪
    Ga
    22:20
    22:24
  3. 3
    19:52 - 22:24
    2h 32min JPY 7.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:35
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    22:20
    Miwa
    三輪
    Ga
    22:20
    22:24
  4. 4
    19:52 - 22:35
    2h 43min JPY 8.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:01
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:31
    Miwa
    三輪
    Ga
    22:31
    22:35
  5. 5
    19:34 - 22:47
    3h 13min JPY 85.300
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    19:34
    22:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.