Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岡山 → 荒尾成文堂Arao打田店

Xuất phát lúc
09:27 05/01, 2024
  1. 1
    09:58 - 12:47
    2h 49min JPY 7.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:59
    Kumatori
    熊取
    Ga
    East Exit
    11:59
    12:01
    Kumatori Eki-mae
    熊取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:37
    Uchita Kokudoguchi
    打田国道口
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:47
  2. 2
    09:43 - 12:47
    3h 4min JPY 7.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:59
    Kumatori
    熊取
    Ga
    East Exit
    11:59
    12:06
    Seinenkaijo-mae
    青年会場前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:37
    Uchita Kokudoguchi
    打田国道口
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:47
  3. 3
    09:36 - 12:47
    3h 11min JPY 7.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:59
    Kumatori
    熊取
    Ga
    East Exit
    11:59
    12:01
    Kumatori Eki-mae
    熊取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:37
    Uchita Kokudoguchi
    打田国道口
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:47
  4. 4
    10:14 - 13:13
    2h 59min JPY 7.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:25
    11:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:05
    Uchita
    打田
    Ga
    13:05
    13:13
  5. 5
    09:27 - 12:56
    3h 29min JPY 96.100
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    09:27
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.