Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오카야마 → 덴카와 다이벤자이텐샤 신사

Xuất phát lúc
11:29 05/01, 2024
  1. 1
    11:33 - 15:54
    4h 21min JPY 8.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:57
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    12:57
    13:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:13
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    14:13
    14:18
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    14:20
    15:14
    Tenkawa Kawai
    天川川合
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:54
  2. 2
    12:13 - 18:24
    6h 11min JPY 5.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:40
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:11
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    15:11
    15:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:31
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    16:31
    16:36
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:23
    Tenkawadaibenzaitensha
    天河大弁財天社
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:24
  3. 3
    12:13 - 18:24
    6h 11min JPY 6.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:40
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    16:18
    16:21
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    16:21
    17:14
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:23
    Tenkawadaibenzaitensha
    天河大弁財天社
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:24
  4. 4
    12:13 - 18:24
    6h 11min JPY 5.570 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:40
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    14:21
    14:26
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:53
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    15:22
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:06
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:26
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:01
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    17:01
    17:06
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:23
    Tenkawadaibenzaitensha
    天河大弁財天社
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:24
  5. 5
    11:29 - 15:26
    3h 57min JPY 96.800
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    11:29
    15:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.