Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

冈山 → 菊水酒造

Xuất phát lúc
20:41 04/28, 2024
  1. 1
    21:39 - 07:07
    9h 28min JPY 6.660 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:58
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:00
    AkiSogoByoin
    あき総合病院前
    Ga
    07:00
    07:07
  2. 2
    21:39 - 07:51
    10h 12min JPY 7.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    00:06
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:47
    Asahi(Kochi)
    旭(高知県)
    Ga
    05:47
    05:56
    Asahi-eki-mae-dori
    旭駅前通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:24
    Harimayabashi
    はりまや橋
    Ga
    Exit(Tosaden)
    06:24
    06:27
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    07:49
    Honamachi Yon-chome
    本町四丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:51
  3. 3
    21:13 - 08:28
    11h 15min JPY 5.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:36
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:57
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:57
    Tosayamada
    土佐山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:20
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:21
    AkiSogoByoin
    あき総合病院前
    Ga
    08:21
    08:28
  4. 4
    05:27 - 09:40
    4h 13min JPY 6.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:09
    Gomen
    後免
    Ga
    Main Exit
    08:09
    08:20
    Gomennishimachi
    後免西町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:37
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    08:37
    08:44
    Gomemmachi (Tosa Kuroshio Railway)
    後免町(土佐くろしお鉄道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:15
    Kyujo-mae(Kochi)
    球場前(高知県)
    Ga
    09:15
    09:18
    Aki Eigyosho
    安芸営業所
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:38
    Honamachi Yon-chome
    本町四丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:40
  5. 5
    20:41 - 23:29
    2h 48min JPY 63.500
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    20:41
    23:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.