Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岡山 → 泥石流受災住宅保護公園

Xuất phát lúc
06:06 04/28, 2024
  1. 1
    08:09 - 12:41
    4h 32min JPY 16.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:07
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:07
    11:13
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:41
    Roadside Station Fukae
    道の駅ふかえ
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  2. 2
    07:39 - 12:41
    5h 2min JPY 15.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:20
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:07
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:07
    11:13
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:41
    Roadside Station Fukae
    道の駅ふかえ
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  3. 3
    06:51 - 12:41
    5h 50min JPY 15.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    08:51
    12:25
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:25
    12:28
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:41
    Roadside Station Fukae
    道の駅ふかえ
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  4. 4
    06:10 - 12:41
    6h 31min JPY 15.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:42
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:42
    08:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    08:51
    12:25
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:25
    12:28
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:41
    Roadside Station Fukae
    道の駅ふかえ
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  5. 5
    06:06 - 13:39
    7h 33min JPY 216.700
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    06:06
    13:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.