Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오카야마 → 휴게소 교다(얀바루 물산센터)

Xuất phát lúc
18:39 04/30, 2024
  1. 1
    19:33 - 08:08
    12h 35min JPY 32.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:24
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    20:24
    20:32
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:56
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    06:19
    06:21
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    08:08
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:08
  2. 2
    18:40 - 08:08
    13h 28min JPY 31.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    20:23
    20:28
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:49
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:33
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:35
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    08:08
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:08
  3. 3
    18:40 - 08:08
    13h 28min JPY 31.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    19:50
    19:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:13
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:21
    Furujima
    古島
    Ga
    06:21
    06:25
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    08:08
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:08
  4. 4
    19:33 - 08:13
    12h 40min JPY 33.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:24
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    20:24
    20:32
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:59
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    23:35
    23:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:39
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:43
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:11
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:13
  5. 5
    18:39 - 06:48
    36h 9min JPY 501.900
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    18:39
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.