Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오카야마 → 오키나와 종유동 협회)

Xuất phát lúc
12:01 04/28, 2024
  1. 1
    12:14 - 17:02
    4h 48min JPY 31.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    12:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:59
    13:07
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:28
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:10
    16:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:36
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:39
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:53
    Hokama
    外間
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:02
  2. 2
    12:14 - 17:02
    4h 48min JPY 32.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    12:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:59
    13:07
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:28
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:23
    Tsubogawa
    壺川
    Ga
    North Exit
    16:23
    16:27
    Nishi Tsubogawa
    西壺川
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:39
    Higawa
    樋川
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:53
    Hokama
    外間
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:02
  3. 3
    12:14 - 17:17
    5h 3min JPY 31.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    12:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:59
    13:07
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:28
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:10
    16:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:40
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:43
    17:11
    Okura Heights Mae
    大倉ハイツ前
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:17
  4. 4
    12:14 - 17:17
    5h 3min JPY 31.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    12:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:59
    13:07
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:28
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    16:25
    16:32
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    17:11
    Okura Heights Mae
    大倉ハイツ前
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:17
  5. 5
    12:01 - 01:01
    37h 0min JPY 524.500
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    12:01
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.