Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 苫前町鄉土資料館

Xuất phát lúc
21:40 05/01, 2024
  1. 1
    06:45 - 13:49
    7h 4min JPY 52.800 IC JPY 52.797 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:25
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:25
    10:31
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:00
    Fukagawa
    深川
    Ga
    11:00
    11:05
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    11:11
    12:11
    Motokawacho
    元川町
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:43
    Tomamae Yakubamae
    苫前役場前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:49
  2. 2
    21:46 - 13:49
    16h 3min JPY 47.870 IC JPY 47.858 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:05
    Aomono-Yokochō
    青物横丁
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    23:57
    00:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    11:05
    11:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    11:11
    12:11
    Motokawacho
    元川町
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:43
    Tomamae Yakubamae
    苫前役場前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:49
  3. 3
    21:46 - 13:51
    16h 5min JPY 46.260 IC JPY 46.248 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:54
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:54
    00:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    11:05
    11:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    11:11
    12:11
    Motokawacho
    元川町
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:45
    Tomamaeuemachi
    苫前上町
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:51
  4. 4
    05:20 - 14:59
    9h 39min JPY 48.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:20
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    12:05
    12:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:15
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    13:50
    14:53
    Tomamae Yakubamae
    苫前役場前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:59
  5. 5
    21:40 - 17:41
    20h 1min JPY 503.300
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    21:40
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.