Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 쓰키지 긴다코 아리오 삿포로 점

Xuất phát lúc
06:17 05/07, 2024
  1. 1
    06:22 - 10:04
    3h 42min JPY 42.640 IC JPY 42.637 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:27
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:49
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Naebo
    苗穂
    Ga
    North Exit
    09:57
    10:04
  2. 2
    06:22 - 10:08
    3h 46min JPY 42.640 IC JPY 42.637 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:27
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:01
    Naebo
    苗穂
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:08
  3. 3
    06:45 - 10:44
    3h 59min JPY 48.660 IC JPY 48.657 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    10:26
    10:31
    Sapporo Sta. North Exit
    札幌駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:36
    10:42
    Ario Sapporo
    アリオ札幌
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:44
  4. 4
    06:28 - 12:14
    5h 46min JPY 44.280 IC JPY 44.273 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(Keikyu)
    06:53
    06:58
    Shinagawa Prince Hotel
    品川プリンスホテル
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:27
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    11:57
    12:02
    Sapporo Sta. North Exit
    札幌駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:06
    12:12
    Ario Sapporo
    アリオ札幌
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:14
  5. 5
    06:17 - 23:50
    17h 33min JPY 436.200
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    06:17
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.