Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โยโกฮาม่า → เฟรย์ไอแลนด์ โอซากิมิซากิ

Xuất phát lúc
02:52 05/01, 2024
  1. 1
    05:25 - 13:19
    7h 54min JPY 16.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:28
    Sakari
    Ga
    West Exit
    12:28
    12:32
    Sakari Eki-mae
    盛駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:08
    Tako No Ura Kominkan
    蛸ノ浦公民館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
  2. 2
    05:25 - 13:19
    7h 54min JPY 16.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:28
    Sakari
    Ga
    West Exit
    12:28
    12:32
    Sakari Eki-mae
    盛駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:08
    Tako No Ura Kominkan
    蛸ノ浦公民館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
  3. 3
    05:25 - 13:19
    7h 54min JPY 16.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:28
    Sakari
    Ga
    West Exit
    12:28
    12:32
    Sakari Eki-mae
    盛駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:08
    Tako No Ura Kominkan
    蛸ノ浦公民館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
  4. 4
    05:13 - 13:19
    8h 6min JPY 16.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:28
    Sakari
    Ga
    West Exit
    12:28
    12:32
    Sakari Eki-mae
    盛駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:08
    Tako No Ura Kominkan
    蛸ノ浦公民館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
  5. 5
    02:52 - 10:23
    7h 31min JPY 244.100
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    02:52
    10:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.