Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 나카노 관광 과수원

Xuất phát lúc
20:27 05/01, 2024
  1. 1
    23:37 - 08:42
    9h 5min JPY 10.140 IC JPY 10.133 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:51
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:37
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    07:37
    07:41
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:19
    Togo (Yamagata)
    東郷(山形県)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:42
  2. 2
    23:28 - 08:42
    9h 14min JPY 9.390 IC JPY 9.381 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:37
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    07:37
    07:41
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:19
    Togo (Yamagata)
    東郷(山形県)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:42
  3. 3
    23:00 - 08:42
    9h 42min JPY 11.480 IC JPY 11.469 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    23:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:32
    23:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:37
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    07:37
    07:41
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:19
    Togo (Yamagata)
    東郷(山形県)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:42
  4. 4
    23:28 - 09:14
    9h 46min JPY 9.590 IC JPY 9.581 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:37
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    07:37
    07:41
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:24
    Harajuku (Yamagata)
    原宿(山形県)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:28
    Harajuku (Yamagata)
    原宿(山形県)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:08
    Yawatamachi (Yamagata)
    八幡町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:14
  5. 5
    20:27 - 01:54
    5h 27min JPY 161.200
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    20:27
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.