Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:25 - 20:276h 2min JPY 16.150 Đổi tàu 4 lần14:251 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 42minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
2 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ14:514 StopsHikariHikari 647 đến Shin-osaka Sân ga: 31h 56minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 16:561 StopsShirasagiShirasagi 11 đến Tsuruga Sân ga: 5JPY 7.700 30minJPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.460 Toa Xanh 17:40- Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Ichijodani Gate(East Gate)
18:34Walk76m 5min- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
18:402 Stops福井県池田町マイバス(池田町) đến Yakuba Shomen Genkan Mae5minFukui Sta. Higashi-guchi Đến Wadakominkanmae Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Wadakominkanmae
- 和田公民館前〔マイバス〕
- Trạm Xe buýt
10 Stops福井県池田町マイバス(池田町) đến Yakuba Shomen Genkan MaeJPY 1.000 53minWadakominkanmae Đến Japan Agricultural Cooperatives (JA Tannan Ikeda Branch Mae) Bảng giờ- Japan Agricultural Cooperatives (JA Tannan Ikeda Branch Mae)
- 農協〔JA丹南池田支店前〕
- Trạm Xe buýt
19:38Walk3.8km 49min -
213:52 - 20:276h 35min JPY 16.610 Đổi tàu 2 lần13:524 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:2414 StopsHakutakaHakutaka 567 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.910 3h 31minJPY 6.700 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.480 Toa Xanh JPY 19.680 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Ichijodani Gate(East Gate)
17:55Walk76m 5min- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
18:402 Stops福井県池田町マイバス(池田町) đến Yakuba Shomen Genkan Mae5minFukui Sta. Higashi-guchi Đến Wadakominkanmae Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Wadakominkanmae
- 和田公民館前〔マイバス〕
- Trạm Xe buýt
10 Stops福井県池田町マイバス(池田町) đến Yakuba Shomen Genkan MaeJPY 1.000 53minWadakominkanmae Đến Japan Agricultural Cooperatives (JA Tannan Ikeda Branch Mae) Bảng giờ- Japan Agricultural Cooperatives (JA Tannan Ikeda Branch Mae)
- 農協〔JA丹南池田支店前〕
- Trạm Xe buýt
19:38Walk3.8km 49min -
314:25 - 20:506h 25min JPY 14.220 Đổi tàu 4 lần14:251 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 42minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
2 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ14:514 StopsHikariHikari 647 đến Shin-osaka Sân ga: 31h 56minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 17:0111 StopsJR Hokuriku Main Line Special Rapid Serviceđến Tsuruga Sân ga: 6JPY 7.700 46minMaibara Đến Tsuruga Bảng giờ18:19- Takefu
- 武生
- Ga
- West Exit
18:44Walk89m 2min- Takefu Eki-mae
- 武生駅前
- Trạm Xe buýt
19:0240 StopsFukui Railway [No Service On School Holidays]đến Uomi (Fukui)JPY 1.120 56minTakefu Eki-mae Đến Terashima (Fukui) Bảng giờ- Terashima (Fukui)
- 寺島(福井県)
- Trạm Xe buýt
19:58Walk4.1km 52min -
415:31 - 23:458h 14min JPY 15.300 IC JPY 15.292 Đổi tàu 3 lần15:315 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Azamino Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 250 IC JPY 242 11minYokohama Đến Shin-Yokohama Bảng giờ15:514 StopsHikariHikari 649 đến Shin-osaka Sân ga: 31h 56min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 17:5618:391 StopsTsurugiTsurugi 38 đến Kanazawa Sân ga: 11JPY 8.030 11minJPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.470 Toa Xanh - Echizen-Takefu
- 越前たけふ
- Ga
- West Exit
18:50Walk22.6km 4h 55min -
513:39 - 19:396h 0min JPY 172.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.