Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 兩界山橫藏寺

Xuất phát lúc
09:42 05/01, 2024
  1. 1
    11:11 - 16:52
    5h 41min JPY 11.710 IC JPY 11.702 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:07
    Motosu
    本巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:30
    Tanigumiguchi
    谷汲口
    Ga
    14:30
    16:52
  2. 2
    14:11 - 17:50
    3h 39min JPY 11.750 IC JPY 11.742 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    17:11
    17:13
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:50
    Yoko Kura
    横蔵
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  3. 3
    10:02 - 17:50
    7h 48min JPY 7.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    14:04
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    16:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    17:11
    17:13
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:50
    Yoko Kura
    横蔵
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  4. 4
    09:46 - 17:50
    8h 4min JPY 7.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:06
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    13:43
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:32
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    17:11
    17:13
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:50
    Yoko Kura
    横蔵
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  5. 5
    09:42 - 14:47
    5h 5min JPY 153.000
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    09:42
    14:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.