Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 츠루가미네

Xuất phát lúc
19:45 05/01, 2024
  1. 1
    22:15 - 09:33
    11h 18min JPY 14.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:28
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:26
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:44
    Gono (Hyogo)
    郷野(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:44
    09:33
  2. 2
    20:11 - 09:33
    13h 22min JPY 15.860 IC JPY 15.852 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:22
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    01:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:28
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:26
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:44
    Gono (Hyogo)
    郷野(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:44
    09:33
  3. 3
    20:10 - 09:33
    13h 23min JPY 15.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:23
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:34
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:39
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:44
    Gono (Hyogo)
    郷野(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:44
    09:33
  4. 4
    06:28 - 11:44
    5h 16min JPY 44.520 IC JPY 44.517 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:35
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    09:40
    09:41
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:06
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:12
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:26
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    10:26
    10:29
    Ebara Sta. West Exit
    江原駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Tono Shinmachi
    殿新町
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:44
  5. 5
    19:45 - 03:12
    7h 27min JPY 231.800
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    19:45
    03:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.