Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 가나야 말리-나

Xuất phát lúc
23:10 04/28, 2024
  1. 1
    23:55 - 07:13
    7h 18min JPY 1.700 IC JPY 1.695 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    00:32
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    00:32
    00:35
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:10
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:13
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    06:20
    07:00
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    07:02
    07:13
  2. 2
    04:51 - 07:50
    2h 59min JPY 2.490 IC JPY 2.494 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    04:51
    05:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:00
    05:24
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    05:40
    06:15
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:22
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:35
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    07:35
    07:50
  3. 3
    04:21 - 07:50
    3h 29min JPY 2.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:21
    05:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:49
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    07:35
    07:50
  4. 4
    06:06 - 08:13
    2h 7min JPY 1.700 IC JPY 1.695 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    06:44
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    06:44
    06:47
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:50
    07:00
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:03
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    07:20
    08:00
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    08:02
    08:13
  5. 5
    23:10 - 00:13
    1h 3min JPY 34.500
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    23:10
    00:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.