Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → 旧书市场加古川别府店

Xuất phát lúc
05:59 05/01, 2024
  1. 1
    05:59 - 09:51
    3h 52min JPY 15.130 IC JPY 15.122 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:17
    Akashi
    明石
    Ga
    09:17
    09:22
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:40
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:48
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    09:48
    09:51
  2. 2
    06:22 - 10:06
    3h 44min JPY 16.280 IC JPY 16.277 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:02
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:02
    09:09
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    09:55
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:03
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    10:03
    10:06
  3. 3
    05:59 - 10:06
    4h 7min JPY 15.130 IC JPY 15.122 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:28
    Akashi
    明石
    Ga
    09:28
    09:33
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:03
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    10:03
    10:06
  4. 4
    06:48 - 10:28
    3h 40min JPY 16.010 IC JPY 16.002 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:45
    09:53
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:08
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:25
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    10:25
    10:28
  5. 5
    05:59 - 12:43
    6h 44min JPY 206.700
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    05:59
    12:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.