Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → michikake

Xuất phát lúc
22:10 05/21, 2024
  1. 1
    22:35 - 05:59
    7h 24min JPY 8.880 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    05:56
    05:59
  2. 2
    23:30 - 06:12
    6h 42min JPY 7.710 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:40
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:03
    Saiseikai-byoin-mae
    済生会病院前(大阪市北区)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:08
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    06:08
    06:12
  3. 3
    23:30 - 06:18
    6h 48min JPY 7.690 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:40
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:14
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 8
    06:14
    06:18
  4. 4
    05:34 - 08:26
    2h 52min JPY 28.800 IC JPY 28.797 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:55
    08:20
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:26
  5. 5
    22:10 - 03:53
    5h 43min JPY 221.000
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    22:10
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.