Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → Kan袋

Xuất phát lúc
19:49 04/27, 2024
  1. 1
    19:49 - 23:25
    3h 36min JPY 14.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:02
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    22:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:42
    22:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:09
    Minato
    Ga
    Entrance 1
    23:09
    23:25
  2. 2
    19:59 - 23:27
    3h 28min JPY 33.880 IC JPY 33.877 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:26
    20:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:07
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:27
  3. 3
    19:49 - 23:38
    3h 49min JPY 14.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:02
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    22:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:42
    22:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:15
    Hamaderakoen
    浜寺公園
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:20
    Hamadera-eki-mae
    浜寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:34
    Teradicho
    寺地町
    Ga
    23:34
    23:38
  4. 4
    20:12 - 00:37
    4h 25min JPY 14.080 IC JPY 14.072 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:53
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:21
    Minato
    Ga
    Entrance 1
    00:21
    00:37
  5. 5
    19:49 - 01:49
    6h 0min JPY 187.700
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    19:49
    01:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.