Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 小豆島尾崎放哉紀念館

Xuất phát lúc
10:36 05/01, 2024
  1. 1
    10:49 - 16:43
    5h 54min JPY 18.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:54
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    15:05
    15:18
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    15:50
    16:25
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    16:27
    16:29
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:38
    Tonosho-Honmachi
    土庄本町
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:43
  2. 2
    10:45 - 16:43
    5h 58min JPY 18.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    15:05
    15:18
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    15:50
    16:25
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    16:27
    16:29
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:38
    Tonosho-Honmachi
    土庄本町
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:43
  3. 3
    10:46 - 16:50
    6h 4min JPY 18.840 IC JPY 18.832 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    10:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    15:05
    15:18
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    15:50
    16:25
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    16:27
    16:29
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:45
    Tonosho-Honmachi
    土庄本町
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:50
  4. 4
    12:18 - 17:26
    5h 8min JPY 44.490 IC JPY 44.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:05
    15:50
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:50
    16:00
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    16:30
    17:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    17:07
    17:26
  5. 5
    10:36 - 19:31
    8h 55min JPY 254.000
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    10:36
    19:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.