Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 麵食處Miyachi

Xuất phát lúc
11:13 05/01, 2024
  1. 1
    11:25 - 15:57
    4h 32min JPY 17.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:51
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:55
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:55
    15:57
    Watashiba
    渡場通り
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:57
  2. 2
    11:25 - 15:57
    4h 32min JPY 17.330 IC JPY 17.322 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:51
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:55
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:55
    15:57
    Watashiba
    渡場通り
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:57
  3. 3
    11:25 - 16:00
    4h 35min JPY 16.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:51
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:51
    16:00
  4. 4
    12:11 - 16:27
    4h 16min JPY 45.080 IC JPY 45.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:10
    15:48
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:56
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:09
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:18
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    16:18
    16:27
  5. 5
    11:13 - 19:37
    8h 24min JPY 272.100
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    11:13
    19:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.