Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โยโกฮาม่า → วากิกอล์ฟคลับ

Xuất phát lúc
09:53 05/05, 2024
  1. 1
    10:12 - 15:28
    5h 16min JPY 18.730 IC JPY 18.722 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    14:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:48
    Waki
    和木
    Ga
    West Exit
    14:48
    14:51
    JR Waki Sta.
    JR和木駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hachigamine Koen Iriguchi
    蜂ヶ峯公園入口
    Trạm Xe buýt
    15:21
    Hachigamine Comprehensive Park
    蜂ヶ峯総合公園
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:28
  2. 2
    10:05 - 15:28
    5h 23min JPY 18.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    14:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:48
    Waki
    和木
    Ga
    West Exit
    14:48
    14:51
    JR Waki Sta.
    JR和木駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hachigamine Koen Iriguchi
    蜂ヶ峯公園入口
    Trạm Xe buýt
    15:21
    Hachigamine Comprehensive Park
    蜂ヶ峯総合公園
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:28
  3. 3
    11:23 - 16:26
    5h 3min JPY 44.000 IC JPY 43.997 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:10
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    14:15
    16:26
  4. 4
    12:11 - 17:21
    5h 10min JPY 48.430 IC JPY 48.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    16:10
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:17
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:35
    Waki
    和木
    Ga
    West Exit
    16:35
    16:38
    JR Waki Sta.
    JR和木駅
    Trạm Xe buýt
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hachigamine Koen Iriguchi
    蜂ヶ峯公園入口
    Trạm Xe buýt
    17:14
    Hachigamine Comprehensive Park
    蜂ヶ峯総合公園
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:21
  5. 5
    09:53 - 19:40
    9h 47min JPY 315.300
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    09:53
    19:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.