Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → JA山口宇部直销店新鲜馆厚南店

Xuất phát lúc
05:01 04/28, 2024
  1. 1
    06:11 - 09:53
    3h 42min JPY 40.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:11
    06:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:20
    06:44
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:24
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:51
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  2. 2
    06:11 - 09:53
    3h 42min JPY 40.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:11
    06:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:20
    06:44
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:25
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:51
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  3. 3
    06:00 - 09:53
    3h 53min JPY 40.620 IC JPY 40.617 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:24
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:51
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  4. 4
    05:34 - 09:53
    4h 19min JPY 40.620 IC JPY 40.617 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:24
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:51
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  5. 5
    05:01 - 16:04
    11h 3min JPY 357.100
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    05:01
    16:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.