Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 가메야마 하치만구 신사

Xuất phát lúc
00:47 04/29, 2024
  1. 1
    05:23 - 09:58
    4h 35min JPY 48.500 IC JPY 48.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:50
    05:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:48
    09:55
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:58
  2. 2
    05:46 - 11:10
    5h 24min JPY 21.770 IC JPY 21.762 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:00
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:07
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
  3. 3
    05:20 - 11:10
    5h 50min JPY 46.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:20
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:00
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:07
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
  4. 4
    05:20 - 11:10
    5h 50min JPY 46.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:20
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:00
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:07
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
  5. 5
    00:47 - 12:05
    11h 18min JPY 448.900
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    00:47
    12:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.