Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 舊福岡縣公會堂貴賓館

Xuất phát lúc
21:05 05/21, 2024
  1. 1
    21:50 - 08:49
    10h 59min JPY 27.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    22:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:42
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    08:42
    08:49
  2. 2
    21:50 - 08:51
    11h 1min JPY 27.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    22:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:44
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 6
    08:44
    08:51
  3. 3
    05:23 - 08:58
    3h 35min JPY 45.910 IC JPY 45.907 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:51
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    08:51
    08:58
  4. 4
    21:32 - 09:04
    11h 32min JPY 41.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:31
    23:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:57
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    08:57
    09:04
  5. 5
    21:05 - 09:28
    12h 23min JPY 407.000
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    21:05
    09:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.