Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 데라다야

Xuất phát lúc
16:35 05/01, 2024
  1. 1
    17:02 - 21:18
    4h 16min JPY 52.380 IC JPY 52.377 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:15
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:27
    17:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:28
    Tenjin
    天神
    Ga
    20:28
    20:35
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:54
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:12
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    21:12
    21:18
  2. 2
    18:02 - 22:02
    4h 0min JPY 52.380 IC JPY 52.377 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:28
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:22
    21:29
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:45
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    21:56
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    21:56
    22:02
  3. 3
    17:58 - 22:02
    4h 4min JPY 52.380 IC JPY 52.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:28
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:22
    21:29
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:45
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    21:56
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    21:56
    22:02
  4. 4
    16:42 - 22:32
    5h 50min JPY 42.210 IC JPY 42.203 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:07
    17:15
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:40
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:40
    21:47
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:12
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:26
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    22:26
    22:32
  5. 5
    16:35 - 05:00
    12h 25min JPY 409.300
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    16:35
    05:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.