Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → Taishoken

Xuất phát lúc
23:50 04/30, 2024
  1. 1
    06:40 - 10:24
    3h 44min JPY 41.440 IC JPY 41.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:53
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    10:15
    10:24
  2. 2
    06:22 - 10:24
    4h 2min JPY 41.440 IC JPY 41.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    10:15
    10:24
  3. 3
    06:11 - 10:24
    4h 13min JPY 41.440 IC JPY 41.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    10:15
    10:24
  4. 4
    23:55 - 12:02
    12h 7min JPY 19.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Exit 10
    23:55
    23:59
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    23:59
    06:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:22
    06:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:03
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:20
    10:46
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:52
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:54
    Sakawa
    佐川
    Ga
    11:54
    11:57
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:01
    Sakawa Yubinkyoku Mae
    佐川郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:02
  5. 5
    23:50 - 09:33
    9h 43min JPY 363.900
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    23:50
    09:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.