Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → 久留米市民温水游泳池

Xuất phát lúc
12:04 05/01, 2024
  1. 1
    12:11 - 17:05
    4h 54min JPY 43.670 IC JPY 43.667 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    15:47
    15:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    16:31
    16:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:57
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:05
  2. 2
    12:18 - 17:23
    5h 5min JPY 52.810 IC JPY 52.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:01
    Tenjin
    天神
    Ga
    16:01
    16:08
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:50
    Hanabatake
    花畑
    Ga
    East Exit
    16:50
    16:53
    Hanabatake (Nishi-machi)
    花畑[西町]
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:15
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:23
  3. 3
    13:18 - 17:55
    4h 37min JPY 53.230 IC JPY 53.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:46
    13:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    16:15
    16:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:47
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:55
  4. 4
    12:58 - 17:55
    4h 57min JPY 47.180 IC JPY 47.177 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:55
    16:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:47
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:55
  5. 5
    12:04 - 00:51
    12h 47min JPY 418.500
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    12:04
    00:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.