Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → Yame Tasakihiroshisuke Art Museum

Xuất phát lúc
17:24 04/30, 2024
  1. 1
    17:28 - 22:30
    5h 2min JPY 44.380 IC JPY 44.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:58
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:30
    20:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:52
    21:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:46
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:03
    Go No E Yotsukado
    後ノ江四ツ角
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:30
  2. 2
    18:02 - 23:10
    5h 8min JPY 53.170 IC JPY 53.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:28
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:22
    21:29
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:01
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:05
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:41
    Yame Bus Office
    八女営業所
    Trạm Xe buýt
    22:41
    23:10
  3. 3
    17:58 - 23:10
    5h 12min JPY 53.170 IC JPY 53.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:28
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:22
    21:29
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:01
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:05
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:41
    Yame Bus Office
    八女営業所
    Trạm Xe buýt
    22:41
    23:10
  4. 4
    17:30 - 00:18
    6h 48min JPY 23.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    17:43
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    22:53
    22:59
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:49
    Yame Bus Office
    八女営業所
    Trạm Xe buýt
    23:49
    00:18
  5. 5
    17:24 - 06:17
    12h 53min JPY 422.300
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    17:24
    06:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.