Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 나가사키 시립 도서관

Xuất phát lúc
09:42 04/28, 2024
  1. 1
    09:42 - 13:51
    4h 9min JPY 55.800 IC JPY 55.797 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    13:05
    13:45
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:51
  2. 2
    09:42 - 14:17
    4h 35min JPY 55.960 IC JPY 55.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    13:15
    14:02
    Takaramachi (Nagasaki)( Bus)
    宝町(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:06
    Takaramachi (Nagasaki)( Bus)
    宝町(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiyakusho Ue [Nagasaki]
    市役所上[長崎]
    Trạm Xe buýt
    14:15
    Kozenmachi
    興善町
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:17
  3. 3
    09:42 - 14:19
    4h 37min JPY 56.120 IC JPY 56.114 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:14
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:18
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    13:15
    14:02
    Takaramachi (Nagasaki)( Bus)
    宝町(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:07
    Takaramachi
    宝町(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:14
    Sakuramachi(Nagasaki)
    桜町(長崎県)
    Ga
    14:14
    14:19
  4. 4
    11:58 - 16:01
    4h 3min JPY 44.500 IC JPY 44.497 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    15:15
    15:55
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:01
  5. 5
    09:42 - 23:34
    13h 52min JPY 460.100
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    09:42
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.