Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → ดะไซราเม็งโตะพิพิธภัณฑ์ท้องถิ่นอาหารฮานะ

Xuất phát lúc
00:52 04/28, 2024
  1. 1
    06:45 - 11:41
    4h 56min JPY 39.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:29
    09:35
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    11:05
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:10
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:35
    Kanagi
    金木
    Ga
    11:35
    11:41
  2. 2
    06:45 - 11:41
    4h 56min JPY 39.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:48
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:27
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:05
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:10
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:35
    Kanagi
    金木
    Ga
    11:35
    11:41
  3. 3
    05:37 - 11:41
    6h 4min JPY 19.810 IC JPY 19.809 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:37
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:27
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:05
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:10
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:35
    Kanagi
    金木
    Ga
    11:35
    11:41
  4. 4
    05:30 - 11:41
    6h 11min JPY 19.620 IC JPY 19.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:27
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:05
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:10
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:35
    Kanagi
    金木
    Ga
    11:35
    11:41
  5. 5
    00:52 - 09:31
    8h 39min JPY 341.400
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    00:52
    09:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.