Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 弘前市仲町传统建筑物群保存区

Xuất phát lúc
09:42 05/21, 2024
  1. 1
    10:05 - 13:19
    3h 14min JPY 38.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:44
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:15
    Tsugaruhan Neputa Mura
    津軽藩ねぷた村
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
  2. 2
    10:05 - 13:34
    3h 29min JPY 38.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:45
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:48
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    13:31
    Kasugacho Iriguchi (Aomori)
    春日町入口(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:34
  3. 3
    09:48 - 15:14
    5h 26min JPY 18.530 IC JPY 18.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:48
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:57
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:44
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    14:44
    14:47
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:01
    15:13
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:14
  4. 4
    13:25 - 16:13
    2h 48min JPY 38.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:45
    14:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:54
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:54
    15:57
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:01
    16:12
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:13
  5. 5
    09:42 - 18:04
    8h 22min JPY 269.200
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    09:42
    18:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.