Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:39 - 09:263h 47min JPY 16.480 IC JPY 16.479 Đổi tàu 3 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:39Walk233m 6min05:489 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 22minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:163 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ06:324 StopsKomachiKomachi 1 đến Akita Sân ga: 22JPY 8.580 2h 12minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
08:44Walk86m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
08:5023 Stops岩手県交通 [514]北高田線đến Yahaba Eki-maeJPY 550 31minMorioka Station (East Exit) Đến Kita Takada Bảng giờ- Kita Takada
- 北高田
- Trạm Xe buýt
09:21Walk450m 5min -
205:39 - 09:263h 47min JPY 16.360 IC JPY 16.359 Đổi tàu 4 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:39Walk233m 6min05:489 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 22minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:163 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ06:324 StopsHayabusaHayabusa 1 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 222h 12minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class 08:561 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki Sân ga: 5JPY 8.580 3minMorioka Đến Sembokucho Bảng giờ- Sembokucho
- 仙北町
- Ga
- East Exit
08:59Walk335m 7min- Senboku Kumi Cho
- 仙北組町
- Trạm Xe buýt
09:06- Kita Takada
- 北高田
- Trạm Xe buýt
09:21Walk450m 5min -
305:39 - 09:263h 47min JPY 16.360 IC JPY 16.359 Đổi tàu 4 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:39Walk233m 6min05:489 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 22minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:163 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ06:324 StopsKomachiKomachi 1 đến Akita Sân ga: 222h 12minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh 08:561 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki Sân ga: 5JPY 8.580 3minMorioka Đến Sembokucho Bảng giờ- Sembokucho
- 仙北町
- Ga
- East Exit
08:59Walk335m 7min- Senboku Kumi Cho
- 仙北組町
- Trạm Xe buýt
09:06- Kita Takada
- 北高田
- Trạm Xe buýt
09:21Walk450m 5min -
405:29 - 09:263h 57min JPY 16.290 IC JPY 16.287 Đổi tàu 3 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:29Walk326m 7min05:396 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ06:112 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:324 StopsKomachiKomachi 1 đến Akita Sân ga: 22JPY 8.580 2h 12minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
08:44Walk86m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
08:5023 Stops岩手県交通 [514]北高田線đến Yahaba Eki-maeJPY 550 31minMorioka Station (East Exit) Đến Kita Takada Bảng giờ- Kita Takada
- 北高田
- Trạm Xe buýt
09:21Walk450m 5min -
503:26 - 10:036h 37min JPY 255.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.