Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → Lamb.矢巾店

Xuất phát lúc
03:26 05/02, 2024
  1. 1
    05:39 - 09:26
    3h 47min JPY 16.480 IC JPY 16.479 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:50
    09:21
    Kita Takada
    北高田
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
  2. 2
    05:39 - 09:26
    3h 47min JPY 16.360 IC JPY 16.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:59
    Sembokucho
    仙北町
    Ga
    East Exit
    08:59
    09:06
    Senboku Kumi Cho
    仙北組町
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:21
    Kita Takada
    北高田
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
  3. 3
    05:39 - 09:26
    3h 47min JPY 16.360 IC JPY 16.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:59
    Sembokucho
    仙北町
    Ga
    East Exit
    08:59
    09:06
    Senboku Kumi Cho
    仙北組町
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:21
    Kita Takada
    北高田
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
  4. 4
    05:29 - 09:26
    3h 57min JPY 16.290 IC JPY 16.287 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:50
    09:21
    Kita Takada
    北高田
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
  5. 5
    03:26 - 10:03
    6h 37min JPY 255.900
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    03:26
    10:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.