Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → ยูซาวะไปรษณีย์

Xuất phát lúc
18:49 05/01, 2024
  1. 1
    20:15 - 00:09
    3h 54min JPY 36.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    00:05
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:09
  2. 2
    19:21 - 00:09
    4h 48min JPY 18.490 IC JPY 18.489 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:21
    19:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    00:05
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:09
  3. 3
    19:12 - 00:09
    4h 57min JPY 18.300 IC JPY 18.297 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:12
    19:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    00:05
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:09
  4. 4
    19:12 - 00:09
    4h 57min JPY 17.760 IC JPY 17.757 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:12
    19:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:30
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    00:05
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:09
  5. 5
    18:49 - 01:28
    6h 39min JPY 197.900
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    18:49
    01:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.