Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 山形縣綜合運動公園

Xuất phát lúc
21:41 05/01, 2024
  1. 1
    23:21 - 07:39
    8h 18min JPY 9.260 IC JPY 9.255 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:21
    23:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:35
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:52
    07:26
    Higashihaga
    東芳賀
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:39
  2. 2
    23:10 - 07:39
    8h 29min JPY 11.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:10
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:15
    23:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:52
    07:26
    Higashihaga
    東芳賀
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:39
  3. 3
    22:57 - 07:39
    8h 42min JPY 11.130 IC JPY 11.125 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:57
    23:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:54
    23:59
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:52
    07:26
    Higashihaga
    東芳賀
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:39
  4. 4
    22:47 - 07:39
    8h 52min JPY 10.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:47
    22:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:57
    22:59
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    22:59
    23:09
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:52
    07:26
    Higashihaga
    東芳賀
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:39
  5. 5
    21:41 - 02:31
    4h 50min JPY 159.900
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    21:41
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.