Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → พิพิธภัณฑ์อนุสรณ์ ยามาเดระ บะโช

Xuất phát lúc
05:04 05/01, 2024
  1. 1
    05:39 - 09:36
    3h 57min JPY 13.210 IC JPY 13.209 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:26
    Yamadera
    山寺
    Ga
    09:26
    09:36
  2. 2
    05:29 - 09:36
    4h 7min JPY 13.020 IC JPY 13.017 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:26
    Yamadera
    山寺
    Ga
    09:26
    09:36
  3. 3
    05:29 - 09:36
    4h 7min JPY 12.810 IC JPY 12.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:26
    Yamadera
    山寺
    Ga
    09:26
    09:36
  4. 4
    05:14 - 09:36
    4h 22min JPY 12.700 IC JPY 12.699 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:14
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    05:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:26
    Yamadera
    山寺
    Ga
    09:26
    09:36
  5. 5
    05:04 - 10:02
    4h 58min JPY 159.400
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    05:04
    10:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.