Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → Drug Yamazawa高砂店

Xuất phát lúc
23:27 05/06, 2024
  1. 1
    23:38 - 08:30
    8h 52min JPY 10.680 IC JPY 10.677 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:38
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    05:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:25
    Rikuzentakasago
    陸前高砂
    Ga
    08:25
    08:30
  2. 2
    05:39 - 08:36
    2h 57min JPY 11.730 IC JPY 11.729 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:31
    Rikuzentakasago
    陸前高砂
    Ga
    08:31
    08:36
  3. 3
    05:39 - 08:36
    2h 57min JPY 11.730 IC JPY 11.729 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:31
    Rikuzentakasago
    陸前高砂
    Ga
    08:31
    08:36
  4. 4
    05:29 - 08:36
    3h 7min JPY 11.540 IC JPY 11.537 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:31
    Rikuzentakasago
    陸前高砂
    Ga
    08:31
    08:36
  5. 5
    23:27 - 03:57
    4h 30min JPY 171.500
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    23:27
    03:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.