Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → ศูนย์ข้อมูลการท่องเที่ยวแห่งเมืองเซนได

Xuất phát lúc
02:54 04/28, 2024
  1. 1
    05:04 - 08:02
    2h 58min JPY 10.870 IC JPY 10.869 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:51
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    07:58
    08:02
  2. 2
    05:37 - 08:07
    2h 30min JPY 12.330 IC JPY 12.329 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:37
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    08:03
    08:07
  3. 3
    05:30 - 08:07
    2h 37min JPY 12.140 IC JPY 12.137 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    08:03
    08:07
  4. 4
    05:30 - 08:07
    2h 37min JPY 11.930 IC JPY 11.927 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    08:03
    08:07
  5. 5
    02:54 - 07:34
    4h 40min JPY 171.600
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    02:54
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.